Characters remaining: 500/500
Translation

dàn cảnh

Academic
Friendly

Từ "dàn cảnh" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng. Dưới đây giải thích chi tiết một số dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa đầu tiên: Dàn cảnh trong nghệ thuật
  • Định nghĩa: "Dàn cảnh" trong ngữ cảnh này có nghĩatổ chức, sắp xếp, điều khiển việc trình bày một vở kịch, một buổi biểu diễn, hoặc một sự kiện nào đó sao cho trở nên hấp dẫn tính nghệ thuật cao.
  • dụ:
    • "Nhà đạo diễn đã dàn cảnh rất chu đáo cho vở kịch này, từ ánh sáng đến âm thanh."
    • "Trong buổi lễ tốt nghiệp, các sinh viên đã dàn cảnh một tiết mục văn nghệ rất ấn tượng."
2. Nghĩa thứ hai: Dàn cảnh lừa đảo
  • Định nghĩa: "Dàn cảnh" cũng có thể có nghĩatổ chức một trò lừa bịp, tức là tạo ra một tình huống giả để đánh lừa người khác.
  • dụ:
    • "Hắn dàn cảnh rất khéo, nên nhiều người mắc lừa mất tiền."
    • "Cảnh sát đã phát hiện ra một băng nhóm chuyên dàn cảnh để lừa đảo khách du lịch."
Phân biệt liên quan
  • Biến thể của từ: Từ "dàn" có thể kết hợp với nhiều từ khác nhau, chẳng hạn như "dàn nhạc" (band), "dàn dựng" (to stage).
  • Từ gần giống: "Dàn dựng" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, nhưng không mang nghĩa lừa đảo.
  • Từ đồng nghĩa: Các từ như "sắp đặt", "chuẩn bị" có thể có nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh nhất định, nhưng không hoàn toàn giống.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng, bạn có thể sử dụng từ "dàn cảnh" để chỉ những hoạt động tính chất nghệ thuật hoặc để chỉ hành vi lừa dối một cách tinh vi hơn.
  1. đgt. 1. Điều khiển việc trình bày một vở kịch: Nhà đạo diễn đã dàn cảnh rất chu đáo 2. Tìm cách trình bày một trò lừa bịp: Hắn dàn canh rất khéo, nên nhiều người mắc lừa.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dàn cảnh"