Từ "dàn cảnh" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Dưới đây là giải thích chi tiết và một số ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
1. Nghĩa đầu tiên: Dàn cảnh trong nghệ thuật
Định nghĩa: "Dàn cảnh" trong ngữ cảnh này có nghĩa là tổ chức, sắp xếp, và điều khiển việc trình bày một vở kịch, một buổi biểu diễn, hoặc một sự kiện nào đó sao cho nó trở nên hấp dẫn và có tính nghệ thuật cao.
Ví dụ:
"Nhà đạo diễn đã dàn cảnh rất chu đáo cho vở kịch này, từ ánh sáng đến âm thanh."
"Trong buổi lễ tốt nghiệp, các sinh viên đã dàn cảnh một tiết mục văn nghệ rất ấn tượng."
2. Nghĩa thứ hai: Dàn cảnh lừa đảo
Phân biệt và liên quan
Biến thể của từ: Từ "dàn" có thể kết hợp với nhiều từ khác nhau, chẳng hạn như "dàn nhạc" (band), "dàn dựng" (to stage).
Từ gần giống: "Dàn dựng" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, nhưng không mang nghĩa lừa đảo.
Từ đồng nghĩa: Các từ như "sắp đặt", "chuẩn bị" có thể có nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh nhất định, nhưng không hoàn toàn giống.
Cách sử dụng nâng cao